|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tà i năng
noun
talent, efficiency
 | [tà i năng] | | |  | talent | | |  | Äi tìm những tà i năng má»›i / trẻ | | | To look for new/young talents | | |  | Tháºt là lãng phà tà i năng quá đáng | | | It's an enormous waste of talent |
|
|
|
|